Valuta Ex Logo

SGD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SGD/ISK 98.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-isk?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SGD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngISK
0%1 SGD0.0 SGD98.55 ISK
1%1 SGD0.010 SGD97.56 ISK
2%1 SGD0.020 SGD96.58 ISK
3%1 SGD0.030 SGD95.59 ISK
4%1 SGD0.040 SGD94.6 ISK
5%1 SGD0.050 SGD93.62 ISK

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Króna Iceland

SGDISK
198.55
5492.75
10985.51
201971.02
504927.56
1009855.12
25024637.8
50049275.61
100098551.23

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Singapore

ISKSGD
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.53
5005.07
100010.14

Thông tin thêm về SGD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ