Valuta Ex Logo

SGD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái SGD/JPY 120.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-jpy?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where SGD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 SGD0.0 SGD120.22 JPY
1%1 SGD0.010 SGD119.01 JPY
2%1 SGD0.020 SGD117.81 JPY
3%1 SGD0.030 SGD116.61 JPY
4%1 SGD0.040 SGD115.41 JPY
5%1 SGD0.050 SGD114.21 JPY

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Yên Nhật

SGDJPY
1120.22
5601.1
101202.21
202404.42
506011.05
10012022.1
25030055.26
50060110.53
1000120221.06

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Singapore

JPYSGD
10.0083
50.042
100.083
200.17
500.42
1000.83
2502.07
5004.15
10008.31

Thông tin thêm về SGD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ