Valuta Ex Logo

SGD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SGD/RWF 1121.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-rwf?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where SGD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 SGD0.0 SGD1121.51 RWF
1%1 SGD0.010 SGD1110.29 RWF
2%1 SGD0.020 SGD1099.08 RWF
3%1 SGD0.030 SGD1087.86 RWF
4%1 SGD0.040 SGD1076.65 RWF
5%1 SGD0.050 SGD1065.43 RWF

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Franc Rwanda

SGDRWF
11121.51
55607.55
1011215.11
2022430.23
5056075.58
100112151.17
250280377.93
500560755.86
10001121511.73

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Singapore

RWFSGD
10.00089
50.0045
100.0089
200.018
500.045
1000.089
2500.22
5000.45
10000.89

Thông tin thêm về SGD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ