Tỷ giá hối đoái SGD/XAG 0.018480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 0.018 XAG |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 0.018 XAG |
2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 0.018 XAG |
3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 0.018 XAG |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 0.018 XAG |
5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 0.018 XAG |
SGD | XAG |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.62 |
500 | 9.24 |
1000 | 18.48 |
XAG | SGD |
1 | 54.11 |
5 | 270.55 |
10 | 541.11 |
20 | 1082.23 |
50 | 2705.58 |
100 | 5411.17 |
250 | 13527.92 |
500 | 27055.85 |
1000 | 54111.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.