Tỷ giá hối đoái SGD/XAG 0.021864 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 0.022 XAG |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 0.022 XAG |
2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 0.021 XAG |
3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 0.021 XAG |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 0.021 XAG |
5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 0.021 XAG |
SGD | XAG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.93 |
1000 | 21.86 |
XAG | SGD |
1 | 45.73 |
5 | 228.68 |
10 | 457.36 |
20 | 914.73 |
50 | 2286.83 |
100 | 4573.66 |
250 | 11434.16 |
500 | 22868.32 |
1000 | 45736.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.