Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SGD | 0.0 SGD | 0.00031 XAU |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 0.00031 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SGD | 0.020 SGD | 0.00031 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SGD | 0.030 SGD | 0.00030 XAU |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 0.00030 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SGD | 0.050 SGD | 0.00030 XAU |
SGD | XAU |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.031 |
250 | 0.079 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.31 |
XAU | SGD |
1 | 3183.65 |
5 | 15918.27 |
10 | 31836.54 |
20 | 63673.08 |
50 | 159182.71 |
100 | 318365.42 |
250 | 795913.55 |
500 | 1591827.1 |
1000 | 3183654.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD ( Đô la Singapore ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.