Tỷ giá hối đoái SGD/XAU 0.00019116 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 0.00019 XAU |
1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 0.00019 XAU |
2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 0.00019 XAU |
3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 0.00019 XAU |
4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 0.00018 XAU |
5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 0.00018 XAU |
SGD | XAU |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
XAU | SGD |
1 | 5231.18 |
5 | 26155.94 |
10 | 52311.89 |
20 | 104623.79 |
50 | 261559.47 |
100 | 523118.95 |
250 | 1307797.37 |
500 | 2615594.75 |
1000 | 5231189.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.