Tỷ giá hối đoái SLL/AFN 0.0034623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0035 AFN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0034 AFN |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0034 AFN |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0034 AFN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0033 AFN |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0033 AFN |
SLL | AFN |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.73 |
1000 | 3.46 |
AFN | SLL |
1 | 288.82 |
5 | 1444.14 |
10 | 2888.29 |
20 | 5776.58 |
50 | 14441.46 |
100 | 28882.92 |
250 | 72207.3 |
500 | 144414.61 |
1000 | 288829.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.