Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.040 AOA |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.039 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.039 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.039 AOA |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.038 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.038 AOA |
SLL | AOA |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.94 |
500 | 19.88 |
1000 | 39.77 |
AOA | SLL |
1 | 25.14 |
5 | 125.7 |
10 | 251.41 |
20 | 502.82 |
50 | 1257.07 |
100 | 2514.14 |
250 | 6285.36 |
500 | 12570.73 |
1000 | 25141.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.