Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.14 BIF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.14 BIF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.14 BIF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.14 BIF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.14 BIF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.13 BIF |
SLL | BIF |
1 | 0.14 |
5 | 0.71 |
10 | 1.41 |
20 | 2.82 |
50 | 7.05 |
100 | 14.11 |
250 | 35.27 |
500 | 70.55 |
1000 | 141.11 |
BIF | SLL |
1 | 7.08 |
5 | 35.43 |
10 | 70.86 |
20 | 141.72 |
50 | 354.32 |
100 | 708.64 |
250 | 1771.61 |
500 | 3543.23 |
1000 | 7086.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc BIF ( Franc Burundi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.