Tỷ giá hối đoái SLL/BTN 0.0042847 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0043 BTN |
| 1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0042 BTN |
| 2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0042 BTN |
| 3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0042 BTN |
| 4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0041 BTN |
| 5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0041 BTN |
| SLL | BTN |
| 1 | 0.0043 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.043 |
| 20 | 0.086 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.43 |
| 250 | 1.07 |
| 500 | 2.14 |
| 1000 | 4.28 |
| BTN | SLL |
| 1 | 233.39 |
| 5 | 1166.95 |
| 10 | 2333.9 |
| 20 | 4667.8 |
| 50 | 11669.5 |
| 100 | 23339.01 |
| 250 | 58347.53 |
| 500 | 116695.07 |
| 1000 | 233390.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.