Tỷ giá hối đoái SLL/BTN 0.0041585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0042 BTN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0041 BTN |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0041 BTN |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0040 BTN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0040 BTN |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0040 BTN |
SLL | BTN |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.03 |
500 | 2.07 |
1000 | 4.15 |
BTN | SLL |
1 | 240.47 |
5 | 1202.35 |
10 | 2404.7 |
20 | 4809.41 |
50 | 12023.54 |
100 | 24047.08 |
250 | 60117.7 |
500 | 120235.41 |
1000 | 240470.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.