Tỷ giá hối đoái SLL/BWP 0.00064730 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00065 BWP |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00064 BWP |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00063 BWP |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00063 BWP |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00062 BWP |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00061 BWP |
SLL | BWP |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
BWP | SLL |
1 | 1544.89 |
5 | 7724.45 |
10 | 15448.9 |
20 | 30897.81 |
50 | 77244.52 |
100 | 154489.05 |
250 | 386222.64 |
500 | 772445.28 |
1000 | 1544890.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.