Tỷ giá hối đoái SLL/BZD 0.000095725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000096 BZD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000095 BZD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000094 BZD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000093 BZD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000092 BZD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000091 BZD |
SLL | BZD |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
BZD | SLL |
1 | 10446.57 |
5 | 52232.86 |
10 | 104465.73 |
20 | 208931.47 |
50 | 522328.67 |
100 | 1044657.35 |
250 | 2611643.38 |
500 | 5223286.76 |
1000 | 10446573.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.