Tỷ giá hối đoái SLL/CLP 0.043408 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | CLP |
| 0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.043 CLP |
| 1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.043 CLP |
| 2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.043 CLP |
| 3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.042 CLP |
| 4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.042 CLP |
| 5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.041 CLP |
| SLL | CLP |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.87 |
| 50 | 2.17 |
| 100 | 4.34 |
| 250 | 10.85 |
| 500 | 21.7 |
| 1000 | 43.4 |
| CLP | SLL |
| 1 | 23.03 |
| 5 | 115.18 |
| 10 | 230.37 |
| 20 | 460.74 |
| 50 | 1151.85 |
| 100 | 2303.7 |
| 250 | 5759.26 |
| 500 | 11518.53 |
| 1000 | 23037.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.