Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.046 CLP |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.046 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.045 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.045 CLP |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.045 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.044 CLP |
SLL | CLP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.64 |
250 | 11.6 |
500 | 23.2 |
1000 | 46.4 |
CLP | SLL |
1 | 21.55 |
5 | 107.75 |
10 | 215.51 |
20 | 431.02 |
50 | 1077.56 |
100 | 2155.13 |
250 | 5387.84 |
500 | 10775.69 |
1000 | 21551.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.