Tỷ giá hối đoái SLL/DJF 0.0085042 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0085 DJF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0084 DJF |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0083 DJF |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0082 DJF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0082 DJF |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0081 DJF |
SLL | DJF |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.5 |
DJF | SLL |
1 | 117.58 |
5 | 587.94 |
10 | 1175.88 |
20 | 2351.77 |
50 | 5879.44 |
100 | 11758.88 |
250 | 29397.21 |
500 | 58794.43 |
1000 | 117588.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.