Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0028 DOP |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0028 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0028 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0027 DOP |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0027 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0027 DOP |
SLL | DOP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.8 |
DOP | SLL |
1 | 356.07 |
5 | 1780.35 |
10 | 3560.7 |
20 | 7121.41 |
50 | 17803.52 |
100 | 35607.05 |
250 | 89017.64 |
500 | 178035.29 |
1000 | 356070.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.