Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0060 ETB |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0059 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0059 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0058 ETB |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0057 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0057 ETB |
SLL | ETB |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.97 |
ETB | SLL |
1 | 167.42 |
5 | 837.1 |
10 | 1674.2 |
20 | 3348.41 |
50 | 8371.04 |
100 | 16742.08 |
250 | 41855.2 |
500 | 83710.4 |
1000 | 167420.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.