Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00065 GHS |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00064 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00063 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00063 GHS |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00062 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00062 GHS |
SLL | GHS |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
GHS | SLL |
1 | 1544.32 |
5 | 7721.6 |
10 | 15443.2 |
20 | 30886.4 |
50 | 77216 |
100 | 154432 |
250 | 386080.01 |
500 | 772160.03 |
1000 | 1544320.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.