Tỷ giá hối đoái SLL/GMD 0.0034336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0034 GMD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0034 GMD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0034 GMD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0033 GMD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0033 GMD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0033 GMD |
SLL | GMD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.43 |
GMD | SLL |
1 | 291.24 |
5 | 1456.21 |
10 | 2912.42 |
20 | 5824.84 |
50 | 14562.11 |
100 | 29124.23 |
250 | 72810.58 |
500 | 145621.17 |
1000 | 291242.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.