Tỷ giá hối đoái SLL/GYD 0.0099706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.010 GYD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0099 GYD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0098 GYD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0097 GYD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0096 GYD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0095 GYD |
SLL | GYD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.98 |
1000 | 9.97 |
GYD | SLL |
1 | 100.29 |
5 | 501.47 |
10 | 1002.94 |
20 | 2005.89 |
50 | 5014.74 |
100 | 10029.49 |
250 | 25073.74 |
500 | 50147.48 |
1000 | 100294.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.