Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0067 ISK |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0066 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0065 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0065 ISK |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0064 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0063 ISK |
SLL | ISK |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.66 |
ISK | SLL |
1 | 150.12 |
5 | 750.62 |
10 | 1501.24 |
20 | 3002.49 |
50 | 7506.24 |
100 | 15012.49 |
250 | 37531.22 |
500 | 75062.45 |
1000 | 150124.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.