Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0075 JMD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0074 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0073 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0072 JMD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0072 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0071 JMD |
SLL | JMD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.73 |
1000 | 7.46 |
JMD | SLL |
1 | 133.99 |
5 | 669.98 |
10 | 1339.97 |
20 | 2679.94 |
50 | 6699.86 |
100 | 13399.72 |
250 | 33499.3 |
500 | 66998.6 |
1000 | 133997.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.