Tỷ giá hối đoái SLL/JOD 0.000033812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000034 JOD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000033 JOD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000033 JOD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000033 JOD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000032 JOD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000032 JOD |
SLL | JOD |
1 | 0.000034 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00034 |
20 | 0.00068 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0034 |
250 | 0.0085 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.034 |
JOD | SLL |
1 | 29575.41 |
5 | 147877.06 |
10 | 295754.13 |
20 | 591508.27 |
50 | 1478770.68 |
100 | 2957541.36 |
250 | 7393853.41 |
500 | 14787706.83 |
1000 | 29575413.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.