Tỷ giá hối đoái SLL/JPY 0.0073440 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0073 JPY |
| 1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0073 JPY |
| 2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0072 JPY |
| 3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0071 JPY |
| 4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0071 JPY |
| 5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0070 JPY |
| SLL | JPY |
| 1 | 0.0073 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.073 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.73 |
| 250 | 1.83 |
| 500 | 3.67 |
| 1000 | 7.34 |
| JPY | SLL |
| 1 | 136.16 |
| 5 | 680.83 |
| 10 | 1361.66 |
| 20 | 2723.32 |
| 50 | 6808.32 |
| 100 | 13616.64 |
| 250 | 34041.6 |
| 500 | 68083.21 |
| 1000 | 136166.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.