Tỷ giá hối đoái SLL/LKR 0.014126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.014 LKR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.014 LKR |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.014 LKR |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.014 LKR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.014 LKR |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.013 LKR |
SLL | LKR |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.53 |
500 | 7.06 |
1000 | 14.12 |
LKR | SLL |
1 | 70.79 |
5 | 353.95 |
10 | 707.9 |
20 | 1415.81 |
50 | 3539.53 |
100 | 7079.06 |
250 | 17697.66 |
500 | 35395.33 |
1000 | 70790.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.