Tỷ giá hối đoái SLL/LYD 0.00026145 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00026 LYD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00026 LYD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00026 LYD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00025 LYD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00025 LYD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00025 LYD |
SLL | LYD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
LYD | SLL |
1 | 3824.83 |
5 | 19124.19 |
10 | 38248.38 |
20 | 76496.77 |
50 | 191241.94 |
100 | 382483.88 |
250 | 956209.7 |
500 | 1912419.4 |
1000 | 3824838.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.