Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00048 MAD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00048 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00047 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00047 MAD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00046 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00046 MAD |
SLL | MAD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0097 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
MAD | SLL |
1 | 2070.82 |
5 | 10354.13 |
10 | 20708.26 |
20 | 41416.53 |
50 | 103541.33 |
100 | 207082.66 |
250 | 517706.67 |
500 | 1035413.34 |
1000 | 2070826.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.