Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0030 MZN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0030 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0030 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0030 MZN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0029 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0029 MZN |
SLL | MZN |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
MZN | SLL |
1 | 328.17 |
5 | 1640.85 |
10 | 3281.71 |
20 | 6563.43 |
50 | 16408.59 |
100 | 32817.19 |
250 | 82042.99 |
500 | 164085.99 |
1000 | 328171.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.