Tỷ giá hối đoái SLL/NGN 0.070112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.070 NGN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.069 NGN |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.069 NGN |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.068 NGN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.067 NGN |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.067 NGN |
SLL | NGN |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.52 |
500 | 35.05 |
1000 | 70.11 |
NGN | SLL |
1 | 14.26 |
5 | 71.31 |
10 | 142.62 |
20 | 285.25 |
50 | 713.14 |
100 | 1426.28 |
250 | 3565.7 |
500 | 7131.41 |
1000 | 14262.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.