Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00053 NOK |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00052 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00052 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00051 NOK |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00051 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00050 NOK |
SLL | NOK |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
NOK | SLL |
1 | 1899.61 |
5 | 9498.08 |
10 | 18996.17 |
20 | 37992.34 |
50 | 94980.86 |
100 | 189961.73 |
250 | 474904.33 |
500 | 949808.67 |
1000 | 1899617.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.