Tỷ giá hối đoái SLL/NOK 0.00050032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00050 NOK |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00050 NOK |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00049 NOK |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00049 NOK |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00048 NOK |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00048 NOK |
SLL | NOK |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
NOK | SLL |
1 | 1998.73 |
5 | 9993.68 |
10 | 19987.37 |
20 | 39974.74 |
50 | 99936.85 |
100 | 199873.71 |
250 | 499684.29 |
500 | 999368.58 |
1000 | 1998737.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.