Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000082 NZD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000081 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000080 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000079 NZD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000078 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000077 NZD |
SLL | NZD |
1 | 0.000082 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00082 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0082 |
250 | 0.020 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.082 |
NZD | SLL |
1 | 12268.62 |
5 | 61343.14 |
10 | 122686.29 |
20 | 245372.59 |
50 | 613431.47 |
100 | 1226862.95 |
250 | 3067157.37 |
500 | 6134314.75 |
1000 | 12268629.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.