Tỷ giá hối đoái SLL/NZD 0.000083132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000083 NZD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000082 NZD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000081 NZD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000081 NZD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000080 NZD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000079 NZD |
SLL | NZD |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.083 |
NZD | SLL |
1 | 12029.03 |
5 | 60145.17 |
10 | 120290.34 |
20 | 240580.68 |
50 | 601451.71 |
100 | 1202903.42 |
250 | 3007258.55 |
500 | 6014517.1 |
1000 | 12029034.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.