Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.066 RWF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.065 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.065 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.064 RWF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.063 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.063 RWF |
SLL | RWF |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.6 |
250 | 16.51 |
500 | 33.02 |
1000 | 66.04 |
RWF | SLL |
1 | 15.14 |
5 | 75.7 |
10 | 151.4 |
20 | 302.8 |
50 | 757.02 |
100 | 1514.04 |
250 | 3785.1 |
500 | 7570.21 |
1000 | 15140.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.