Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.028 SDG |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.028 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.027 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.027 SDG |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.027 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.027 SDG |
SLL | SDG |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.98 |
500 | 13.97 |
1000 | 27.94 |
SDG | SLL |
1 | 35.78 |
5 | 178.92 |
10 | 357.84 |
20 | 715.68 |
50 | 1789.2 |
100 | 3578.41 |
250 | 8946.02 |
500 | 17892.05 |
1000 | 35784.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.