Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0016 TRY |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0016 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0016 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0016 TRY |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0016 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0016 TRY |
SLL | TRY |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.64 |
TRY | SLL |
1 | 606.53 |
5 | 3032.65 |
10 | 6065.31 |
20 | 12130.62 |
50 | 30326.57 |
100 | 60653.14 |
250 | 151632.85 |
500 | 303265.71 |
1000 | 606531.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.