Tỷ giá hối đoái SLL/XDR 0.000035232 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000035 XDR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000035 XDR |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000035 XDR |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000034 XDR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000034 XDR |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000033 XDR |
SLL | XDR |
1 | 0.000035 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00035 |
20 | 0.00070 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0035 |
250 | 0.0088 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.035 |
XDR | SLL |
1 | 28383.55 |
5 | 141917.75 |
10 | 283835.51 |
20 | 567671.02 |
50 | 1419177.55 |
100 | 2838355.11 |
250 | 7095887.79 |
500 | 14191775.58 |
1000 | 28383551.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.