Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.029 XOF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.029 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.029 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.028 XOF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.028 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.028 XOF |
SLL | XOF |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.46 |
100 | 2.92 |
250 | 7.3 |
500 | 14.61 |
1000 | 29.23 |
XOF | SLL |
1 | 34.21 |
5 | 171.05 |
10 | 342.1 |
20 | 684.2 |
50 | 1710.51 |
100 | 3421.03 |
250 | 8552.58 |
500 | 17105.17 |
1000 | 34210.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.