Tỷ giá hối đoái SLL/XPF 0.0051231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0051 XPF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0051 XPF |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0050 XPF |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0050 XPF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0049 XPF |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0049 XPF |
SLL | XPF |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.56 |
1000 | 5.12 |
XPF | SLL |
1 | 195.19 |
5 | 975.96 |
10 | 1951.93 |
20 | 3903.86 |
50 | 9759.66 |
100 | 19519.32 |
250 | 48798.31 |
500 | 97596.62 |
1000 | 195193.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.