Tỷ giá hối đoái SLL/XPF 0.0052380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0052 XPF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0052 XPF |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0051 XPF |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0051 XPF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0050 XPF |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0050 XPF |
SLL | XPF |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.23 |
XPF | SLL |
1 | 190.91 |
5 | 954.55 |
10 | 1909.11 |
20 | 3818.23 |
50 | 9545.59 |
100 | 19091.19 |
250 | 47727.98 |
500 | 95455.97 |
1000 | 190911.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.