Tỷ giá hối đoái SLL/XPF 0.0050178 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0050 XPF |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0050 XPF |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0049 XPF |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0049 XPF |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0048 XPF |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0048 XPF |
SLL | XPF |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
XPF | SLL |
1 | 199.29 |
5 | 996.45 |
10 | 1992.91 |
20 | 3985.83 |
50 | 9964.59 |
100 | 19929.18 |
250 | 49822.96 |
500 | 99645.92 |
1000 | 199291.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.