Tỷ giá hối đoái SLL/YER 0.011769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.012 YER |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.012 YER |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.012 YER |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.011 YER |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.011 YER |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.011 YER |
SLL | YER |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.88 |
1000 | 11.76 |
YER | SLL |
1 | 84.96 |
5 | 424.84 |
10 | 849.69 |
20 | 1699.38 |
50 | 4248.45 |
100 | 8496.9 |
250 | 21242.26 |
500 | 42484.52 |
1000 | 84969.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.