Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00090 ZAR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00089 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00088 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00087 ZAR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00086 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00085 ZAR |
SLL | ZAR |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
ZAR | SLL |
1 | 1116.57 |
5 | 5582.89 |
10 | 11165.79 |
20 | 22331.59 |
50 | 55828.99 |
100 | 111657.98 |
250 | 279144.96 |
500 | 558289.92 |
1000 | 1116579.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.