Tỷ giá hối đoái SLL/ZMK 0.42925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.43 ZMK |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.42 ZMK |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.42 ZMK |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.42 ZMK |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.41 ZMK |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.41 ZMK |
SLL | ZMK |
1 | 0.43 |
5 | 2.14 |
10 | 4.29 |
20 | 8.58 |
50 | 21.46 |
100 | 42.92 |
250 | 107.31 |
500 | 214.62 |
1000 | 429.25 |
ZMK | SLL |
1 | 2.32 |
5 | 11.64 |
10 | 23.29 |
20 | 46.59 |
50 | 116.48 |
100 | 232.96 |
250 | 582.4 |
500 | 1164.81 |
1000 | 2329.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.