Tỷ giá hối đoái SOS/AED 0.0064276 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0064 AED |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0064 AED |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0063 AED |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0062 AED |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0062 AED |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0061 AED |
SOS | AED |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
AED | SOS |
1 | 155.57 |
5 | 777.89 |
10 | 1555.78 |
20 | 3111.56 |
50 | 7778.9 |
100 | 15557.81 |
250 | 38894.53 |
500 | 77789.07 |
1000 | 155578.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.