Tỷ giá hối đoái SOS/BBD 0.0035321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0035 BBD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0035 BBD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0035 BBD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0034 BBD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0034 BBD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0034 BBD |
SOS | BBD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.53 |
BBD | SOS |
1 | 283.11 |
5 | 1415.57 |
10 | 2831.15 |
20 | 5662.3 |
50 | 14155.75 |
100 | 28311.51 |
250 | 70778.78 |
500 | 141557.57 |
1000 | 283115.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.