Tỷ giá hối đoái SOS/CAD 0.0025130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0025 CAD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0025 CAD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0025 CAD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0024 CAD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0024 CAD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0024 CAD |
SOS | CAD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.51 |
CAD | SOS |
1 | 397.93 |
5 | 1989.69 |
10 | 3979.38 |
20 | 7958.76 |
50 | 19896.91 |
100 | 39793.83 |
250 | 99484.58 |
500 | 198969.16 |
1000 | 397938.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.