Tỷ giá hối đoái SOS/CHF 0.0014322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0014 CHF |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0014 CHF |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0014 CHF |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0014 CHF |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0014 CHF |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0014 CHF |
SOS | CHF |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.43 |
CHF | SOS |
1 | 698.24 |
5 | 3491.2 |
10 | 6982.41 |
20 | 13964.82 |
50 | 34912.07 |
100 | 69824.14 |
250 | 174560.36 |
500 | 349120.73 |
1000 | 698241.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.