Tỷ giá hối đoái SOS/CUC 0.0017612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0018 CUC |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0017 CUC |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0017 CUC |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0017 CUC |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0017 CUC |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0017 CUC |
SOS | CUC |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
CUC | SOS |
1 | 567.81 |
5 | 2839.05 |
10 | 5678.1 |
20 | 11356.2 |
50 | 28390.51 |
100 | 56781.02 |
250 | 141952.56 |
500 | 283905.12 |
1000 | 567810.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.