Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.041 CZK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.041 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.040 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.040 CZK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.039 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.039 CZK |
SOS | CZK |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.27 |
500 | 20.55 |
1000 | 41.11 |
CZK | SOS |
1 | 24.32 |
5 | 121.62 |
10 | 243.24 |
20 | 486.49 |
50 | 1216.23 |
100 | 2432.47 |
250 | 6081.19 |
500 | 12162.39 |
1000 | 24324.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.