Tỷ giá hối đoái SOS/CZK 0.036918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.037 CZK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.037 CZK |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.036 CZK |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.036 CZK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.035 CZK |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.035 CZK |
SOS | CZK |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.69 |
250 | 9.22 |
500 | 18.45 |
1000 | 36.91 |
CZK | SOS |
1 | 27.08 |
5 | 135.43 |
10 | 270.87 |
20 | 541.74 |
50 | 1354.35 |
100 | 2708.71 |
250 | 6771.78 |
500 | 13543.57 |
1000 | 27087.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.