Tỷ giá hối đoái SOS/CZK 0.040407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.040 CZK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.040 CZK |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.040 CZK |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.039 CZK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.039 CZK |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.038 CZK |
SOS | CZK |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.1 |
500 | 20.2 |
1000 | 40.4 |
CZK | SOS |
1 | 24.74 |
5 | 123.74 |
10 | 247.48 |
20 | 494.96 |
50 | 1237.42 |
100 | 2474.84 |
250 | 6187.12 |
500 | 12374.24 |
1000 | 24748.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.