Tỷ giá hối đoái SOS/HKD 0.013598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.014 HKD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.013 HKD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.013 HKD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.013 HKD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.013 HKD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.013 HKD |
SOS | HKD |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.39 |
500 | 6.79 |
1000 | 13.59 |
HKD | SOS |
1 | 73.54 |
5 | 367.71 |
10 | 735.42 |
20 | 1470.85 |
50 | 3677.13 |
100 | 7354.27 |
250 | 18385.68 |
500 | 36771.36 |
1000 | 73542.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.