Tỷ giá hối đoái SOS/ILS 0.0064114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0064 ILS |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0063 ILS |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0063 ILS |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0062 ILS |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0062 ILS |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0061 ILS |
SOS | ILS |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.41 |
ILS | SOS |
1 | 155.97 |
5 | 779.85 |
10 | 1559.71 |
20 | 3119.43 |
50 | 7798.59 |
100 | 15597.18 |
250 | 38992.95 |
500 | 77985.9 |
1000 | 155971.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.