Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0067 ILS |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0066 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0066 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0065 ILS |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0064 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0064 ILS |
SOS | ILS |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.69 |
ILS | SOS |
1 | 149.29 |
5 | 746.49 |
10 | 1492.99 |
20 | 2985.99 |
50 | 7464.98 |
100 | 14929.97 |
250 | 37324.93 |
500 | 74649.86 |
1000 | 149299.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.