Chuyển đổi Schilling Somali sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SOS sang ISK - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SOS đến ISK

Chuyển đổi Schilling Somali (SOS) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SOS
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SOS/ISK 0.24778 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sos-to-isk?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SOS is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Schilling Somali với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSOSPhí chuyển nhượngISK
0%1 SOS0.0 SOS0.25 ISK
1%1 SOS0.010 SOS0.25 ISK
2%1 SOS0.020 SOS0.24 ISK
3%1 SOS0.030 SOS0.24 ISK
4%1 SOS0.040 SOS0.24 ISK
5%1 SOS0.050 SOS0.24 ISK

Chuyển đổi Schilling Somali thành Króna Iceland

SOSISK
10.25
51.23
102.47
204.95
5012.38
10024.77
25061.94
500123.89
1000247.78

Chuyển đổi Króna Iceland thành Schilling Somali

ISKSOS
14.03
520.17
1040.35
2080.71
50201.78
100403.57
2501008.94
5002017.88
10004035.76

Thông tin thêm về SOS hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ