Tỷ giá hối đoái SOS/MDL 0.031433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.031 MDL |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.031 MDL |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.031 MDL |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.030 MDL |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.030 MDL |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.030 MDL |
SOS | MDL |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.14 |
250 | 7.85 |
500 | 15.71 |
1000 | 31.43 |
MDL | SOS |
1 | 31.81 |
5 | 159.06 |
10 | 318.13 |
20 | 636.27 |
50 | 1590.68 |
100 | 3181.36 |
250 | 7953.41 |
500 | 15906.83 |
1000 | 31813.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.