Tỷ giá hối đoái SOS/NIO 0.064389 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.064 NIO |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.064 NIO |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.063 NIO |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.062 NIO |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.062 NIO |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.061 NIO |
SOS | NIO |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.09 |
500 | 32.19 |
1000 | 64.38 |
NIO | SOS |
1 | 15.53 |
5 | 77.65 |
10 | 155.3 |
20 | 310.61 |
50 | 776.52 |
100 | 1553.05 |
250 | 3882.63 |
500 | 7765.27 |
1000 | 15530.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.