Tỷ giá hối đoái SOS/NOK 0.018694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.019 NOK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.019 NOK |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.018 NOK |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.018 NOK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.018 NOK |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.018 NOK |
SOS | NOK |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.67 |
500 | 9.34 |
1000 | 18.69 |
NOK | SOS |
1 | 53.49 |
5 | 267.46 |
10 | 534.92 |
20 | 1069.85 |
50 | 2674.64 |
100 | 5349.29 |
250 | 13373.23 |
500 | 26746.47 |
1000 | 53492.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.